1
Chát với chúng tôi
bannerbienaplioa
trung_tam_bao_hanh
dai_ly_lioa
van_chuyen
mua_ban_lioa_cu
Danh mục sản phẩm
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

banner_hotrotruc_tuyen

SẢN PHẨM BÁN CHẠY
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Đang truy cập: 8
Trong ngày: 109
Trong tuần: 503
Lượt truy cập: 617939
BẢN ĐỒ

Bảng giá lioa

BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA 1 PHA

MODEL SH: BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA 1 PHA MODEL SH ( 150V,130V-250V)

Mã sản phẩmDiễn giảiGiá
(VNĐ)
Công suất
(kVA)
Kích thước (DxRxC)
(mm)
Trọng lượng
(kg)
SH-10001225 x 172 x 1776,21.310.000
SH-20002285 x 208 x 2189,12.070.000
SH-30003305 x 225 x 30510,42.720.000
SH-50005305 x 225 x 30514,53.180.000
SH-75007,5405 x 218 x 31018,64.510.000
SH-1000010410 x 218 x 31022,55.150.000
SH-1500015562 x 312 x 51051,59.290.000
SH-2000020562 x 312 x 51053,512.370.000
SH-2500025690 x 488 x 4506514.700.000
SH-3000030690 x 518 x 48074,519.080.000
SH-5000050850x610x45011631.400.000

MODEL DRI:BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA 1 PHA MODEL DRI ( 90V-250V)

Mã sản phẩmDiễn giảiGiá
(VNĐ)
Công suất
(kVA)
Kích thước (DxRxC)
(mm)
Trọng lượng
(kg)
DRI-10001237 x 183 x 2007,41.410.000
DRI-20002285 x 208 x 2189,22.150.000
DRI-30003305 x 225 x 30511,22.810.000
DRI-50005305 x 225 x 30514,63.630.000
DRI-75007,5410 x 240 x 35526,45.760.000
DRI-1000010410 x 240 x 35530,87.460.000
DRI-1500015562 x 312 x 51057,213.740.000
DRI-2000020690 x 488 x 4507018.090.000
DRI-3000030685 x 465 x 65510227.460.000

MODEL DRII BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA 1 PHA MODEL DRII ( 50V-250V)

Mã sản phẩmDiễn giảiGiá
(VNĐ)
Công suất
(kVA)
Kích thước (DxRxC)
(mm)
Trọng lượng
(kg)
DRII-10001237 x 183 x 2007,81.620.000
DRII-20002285 x 208 x 21810,52.420.000
DRII-30003305 x 225 x 30513,53.380.000
DRII-50005400 x 218 x 310204.810.000
DRII-75007,5445 x 315 x 44026,57.130.000
DRII-1000010490 x 408 x 44039,58.810.000
DRII-1500015685 x 465 x 6558416.840.000
DRII-2000020685 x 465 x 65510121.910.000

BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA 3 PHA KHÔ 

3 MODEL VỚI 3 DẢI ĐIỆN ÁP VÀO KHÁC NHAU

1 MODEL SH3 BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA GIẢI ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO : 260V-430V

Mã sản phẩmDiễn giảiGiá
(VNĐ)
Công suất
(kVA)
Kích thước (DàixRộngxCao)
(mm)
Trọng lượng
(kg)
SH3-3K3 kva410 x 280 x 640265.540.000
SH3-6K6 kva410 x 280 x 64030,56.500.000
SH3-10K10 kva480 x 365 x 71542,68.530.000
SH3-15K15 kva480 x 365 x 71548,212.760.000
SH3-20K20 kva545 x 390 x 10907517.390.000
SH3-30K30 kva545 x 390 x 10909224.380.000
SH3-45K45 kva610 x 470 x 127019236.900.000
SH3-60K60 kva600 x 470 x 127019546.910.000
SH3-75K75 kva670 x 575 x 128021153.090.000
SH3-100K100 kva670 x 575 x 128036272.050.000
SH3-150K150 kva675 x 500 x 1240487113.820.000
SH3-200K200 kva675 x 500 x 1240580210.030.000
SH3-250K250 kva650 x 570 x 1340687241.610.000
SH3-300K300 kva670 x 575 x1280720295.760.000
SH3-400K/3400 kva560 x 1170 x 12001320333.180.000
SH3-500K/3500 kva560 x 1170 x 12001750438.080.000
SH3-600K/3600 kva1350 X 860 X 12001910500.590.000
SH3-800K/3800 kva1200 X 860 X 21003240646.410.000
SH3-1000K/31000 kva1200 X 860 X 21003650792.240.000
SH3-1200K/31200 kva1350 X 860 X 21003820938.070.000

2 BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA 3 PHA MODEL NM ĐIỆN VÀO 304V-420V ĐIỆN RA 380V 3 PHA

Mã sản phẩmDiễn giải
Công suất
(kVA)
Kích thước (DxRxC)(mm)Trọng lượng
(kg)
Giá bán niêm yết
NM-150K150935x665x186547591.050.000
NM–200K2001122x800x1737730175.100.000
NM–250K2501450x870x2020890201.350.000
NM–300K/33001430x852x1907940246.470.000
NM–400K/34001450x870x20201220277.650.000
NM-500K/35001132X850X15351350365.060.000
NM-600K/36001132X850X15351650417.160.000
NM-800K/38001340X860X12001890538.680.000
NM-1000K/310001120X760X21002200660.200.000
NM-1200K/312001200X800X21003120781.710.000

3 MODEL DR3 : BẢNG GIÁ ỔN ÁP LIOA GIẢI ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO : 160V-430V

Mã sản phẩmDiễn giảiGiá
(VNĐ)
Công suất
(kVA)
Kích thước (DàixRộngxCao)
(mm)
Trọng lượng
(kg)
DR3-3K3 kva410 x 280 x 640285.680.000
DR3-6K6 kva410 x 280 x 640328.120.000
DR3-10K10 kva480 x 365 x 715459.610.000
DR3-15K15 kva480 x 365 x 7155315.970.000
DR3-20K20 kva545 x 390 x 10908021.740.000
DR3-30K30 kva545 x 390 x 10909830.480.000
DR3-45K45 kva670 x 575 x 127020046.120.000
DR3-60K60 kva670 x 577 x 127022058.640.000
DR3-75K75 kva780 x 760 x 128025066.370.000
DR3-100K100 kva780 x 760 x 128041060.060.000

BẢNG GÁI ỔN ÁP LIOA 3 PHA NGÂM DẦU

Mã sản phẩmDiễn giảiGiá
(VNĐ)
Công suất
(kVA)
Kích thước (DxRxC)
(mm)
Trọng lượng
(kg)
D-150150810 x 810 x 1540700139.270.000
D-200200810 x 810 x 1540800190.100.000
D-250250810 x 810 x 1540880241.640.000
D-300300930 x 930 x 1720900295.780.000
D-400400930 x 930 x 17201150333.190.000
D-500500930 x 930 x 17201290456.320.000
D-600600930 x 930 x 17201370521.430.000
D-8008001300 x 1300 x 23501840673.360.000
D-100010001300 x 1300 x 23502360825.280.000
D-150015001650 x 1650 x 235029001.205..000.000
D-200020001650x1650x235032001.584.800.000

BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP LIOA 1 PHA 

ĐIỆN VÀO 220V ĐIỆN RA 100V, 110V , 120V

Mã sản phẩmCông suất
(kVA)
Kích thước
(mm)
Trọng lượng
(kg)
Giá
(VNĐ)
CaoĐường kính
DN0020,2801451,8380.000
DN0040,41101652,5480.000
DN0060,61101652.5580.000
DN0101,01201804 680.000
DN0121,21201804.3 730.000
DN0151,51201804.6 850.000
DN02021471805,5960.000

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Điện áp vào220V
Điện áp ra(100V)110V – 120V
Tần số49 ~ 62Hz

BẢNG BÁO GIÁ MÁY BIẾN ÁP 3 PHA

ĐIỆN VÀO 380V ĐIỆN RA 200V, 220V 3 PHA

CÓ 2 LOẠI TỰ NGẪU VÀ CÁCH LY

1 BÁO GIÁ MÁY BIẾN ÁP TỰ NGẪU

là máy biến áp có tính năng đổi điện thông thường không có tính năng chống giật

Mã spCông suất
(KVA)
Kích thước (mm)Khối lượng
(kg)
Giá (VNĐ)
3K101M2YH5YT10580x450x600756.700,000
3K151M2YH5YT15730x480x740958,950,000
3K201M2YH5YT20770x480x74011012,250,000
3K301M2YH5YT30770x480x74014015,300,000
3K501M2YH5YT50750x520x71017020,900,000
3K601M2YH5YT60750x520x71018722,500,000
3K801M2YH5YT80750x520x71021024,650,000
3K102M2YH5YT1001200x710x98024027,600,000
3K152M2YH5YT1501320x880x110047039,600,000
3K202M2YH5YT2001300x880x110057056,300,000
3K252M2YH5YT2501320x880x116062068,400,000
3K322M2YH5YT3201320x880x116068082,000,000
3K402M2YH5YT4001280x1000x1200730102,000,000
3K562M2YH5YT5601300x800x1100820117,000,000

2: BÁO GIÁ MÁY BIẾN ÁP CÁCH LY

là máy biến áp có tính năng chống giật

Mã spCông suất
(KVA)
Kích thước (mm)Khối lượng
(kg)
Giá (VNĐ)
3K101M2DH5YC10580x450x6009012.700.000
3K151M2DH5YC15740x480x72014515,880,000
3K201M2DH5YC20880x650x90016019,950,000
3K301M2DH5YC30880x650x90020528,420,000
3K501M2DH5YC501200x710x98033038,880,000
3K601M2DH5YC601200x710x98036541,360,000
3K801M2DH5YC801320x880x116043050,960,000
3K102M2DH5YC1001320x880x116058059,900,000
3K152M2DH5YC1501500x1200x135072077.770,000
3K202M2DH5YC2001500x1200x135082091,350,000
3K252M2DH5YC2501500x1200x1350885100,380,000
3K322M2DH5YC3201500x1200x1350970114,000,000
3K402M2DH5YC4001500x1200x13501050136,850,000
3K562M2DH5YC5601800x1300x19001280182,500,000

BẢNG BÁO GIÁ MÁY BIẾN ÁP VÔ CẤP 1 PHA

ĐIỆN VÀO 220V ĐIỆN RA ĐIỀU CHỈNH VÔ CẤP 0V-250V

Loại điện áp vào 220V 50/60Hz, Điện áp ra 0 – 250V

Mã sản phẩmDiễn giảiGiá
(VNĐ)
Dòng tải tối đa ( A )Công suất (kVA)
SD-25551.1 1.000.000
SD-2510102.2 2.000.000
SD-2515153.33.000.000
SD-2525255.5 5.000.000
SD-2537.537.58.257.000.000
SD-2550501110.000.000

Loại điện áp vào 220V 50/60Hz, Điện áp ra 2V – 250V

Mã sản phẩmDiễn giảiGiá
(VNĐ)
Dòng tải tối đa ( A )Công suất (kVA)
SD-25757516.5 15.000.000
SD-2510010722 20.000.000
SD-251501503330.000.000
SD-2525025033 50.000.000
SD-253003006660.000.000
SD-25500500110100.000.000

BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP VÔ CẤP 3 PHA

ĐIỆN VÀO 380V ĐIỆN RA THAY ĐỔI VÔ CẤP 0V-430V

Điện áp vào380V
Điện áp ra0 ~ 430V
Tần số49 ~ 62HZ

Loại 3 pha, điện áp vào 380V 50/60Hz, điện áp ra 0~450V

Mã sản phẩmDòng tải tối đa (A)Công suất(kVA)Giá
(VNĐ)
S3-4355A3,33,000,000
S3-431010A6,66,000,000
S3-431515A9,99,000,000
S3-432525A16,515,000,000
S3-4337.537.5A24,720,000,000
S3-435050A3330,000,000

Loại 3 pha, điện áp vào 380V 50/60Hz, điện áp ra 5~450V

Mã sản phẩmDòng tải tối đa (A)Công suất(kVA)Giá
(VNĐ)
S3-437575A49,545,000,000
S3-43100100A6660,000,000
S3-43150150A9990,000,000
S3-43250250A165150,000,000
S3-43300300A198180,000,000
S3-43500500A330300,000,000

BẢNG BÁO GIÁ Ổ CẮM LIOA KÉO DÀI, Ổ CẮM RULO QUÂY TAY, Ổ CẮM CÔNG TẮC HẠT CÔNG TẮC, ĐẾ ÂM ĐẾ NỔI LIOA

BẢNG GIÁ MÁY NẠP ẮC QUY LIOA 12V 24V 36V 48V DÒNG NẠP 15A 30A

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN LIOA